Mô tả
DANH MỤC GÓI KHÁM TỔNG QUÁT CHO NỮ GIỚI (ĐỘC THÂN)
| I. Bác sĩ khám và tư vấn |
| II. Xét nghiệm |
| 1. Công thức máu 22 thông số |
| 2. Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) |
| 3. Định lượng Triglycerid |
| 4. Định lượng Cholesterol toàn phần |
| 5. Định lượng HDL-C |
| 6. Định lượng LDL-C |
| 7. Đo hoạt độ ALT (SGPT) |
| 8. Kiểm tra men & đánh giá tình trạng của gan (SGOT) |
| 9. Đo hoạt độ GGT |
| 10. Định lượng Ure |
| 11. Định lượng Creatinine |
| 12. Độ lọc cầu thận GFR |
| 13. Định lượng Glucose |
| 14. Định lượng HbA1c |
| 15. Kiểm tra chức năng tuyến giáp |
| 16. Tầm soát viêm gan B – HBsAg |
| 17. Kiểm tra kháng thể viêm gan siêu vi B – HBsAb |
| 18. Tổng phân tích nước tiểu |
| III. Khám phụ khoa |
| 19. Soi tươi huyết trắng |
| IV. Chẩn đoán hình ảnh |
| 20. Siêu âm bụng tổng quát |
| 21. Siêu âm tuyến vú |
| 22. Siêu âm tuyến giáp |
| 23. Điện tim thường (ECG) |
| 24. Chụp X-quang tim phổi thẳng |
| Tổng cộng: 2.925.000 |
DANH MỤC GÓI KHÁM TỔNG QUÁT CHO NỮ GIỚI (ĐÃ CÓ GIA ĐÌNH)
| I. Bác sĩ khám và tư vấn |
| II. Xét nghiệm |
| 1. Công thức máu 22 thông số |
| 2. Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) |
| 3. Định lượng Triglycerid |
| 4. Định lượng Cholesterol toàn phần |
| 5. Định lượng HDL-C |
| 6. Định lượng LDL-C |
| 7. Đo hoạt độ ALT (SGPT) |
| 8. Kiểm tra men & đánh giá tình trạng của gan (SGOT) |
| 9. Đo hoạt độ GGT |
| 10. Định lượng Ure |
| 11. Định lượng Creatinine |
| 12. Độ lọc cầu thận GFR |
| 13. Định lượng Glucose |
| 14. Định lượng HbA1c |
| 15. Kiểm tra chức năng tuyến giáp |
| 16. Tầm soát viêm gan B (HBsAg & HBeAg & HBsAb) |
| 17. Tổng phân tích nước tiểu |
| III. Khám phụ khoa |
| 18. Soi cổ tử cung |
| 19. Tầm soát ung thư cổ tử cung (Pap Liqui) |
| IV- Chẩn đoán hình ảnh |
| 20. Siêu âm bụng tổng quát & siêu âm tuyến vú & siêu âm tuyến giáp |
| 21. Điện tim thường (ECG) |
| 22. Chụp X-quang tim phổi thẳng |
| Tổng cộng: 3.375.000 |




