STT |
DANH MỤC KỸ THUẬT |
Đơn vị tính |
Mức giá kê khai hiện hành |
KHOA KHÁM BỆNH
|
1 |
Khám nội |
Lần |
300,000 |
2 |
Khám ngoại |
Lần |
80,000 |
3 |
Khám da liễu |
Lần |
80,000 |
4 |
Khám mắt |
Lần |
80,000 |
5 |
Khám răng hàm mặt |
Lần |
80,000 |
6 |
Khám nhi |
Lần |
60,000 |
7 |
Khám tai mũi họng |
Lần |
200,000 |
8 |
Khám phụ khoa |
Lần |
200,000 |
9 |
Khám sản khoa |
Lần |
150,000 |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC
|
|
A. TUẦN HOÀN |
|
|
1 |
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ |
Lần |
60,000 |
2 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
Lần |
100,000 |
3 |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ |
Lần |
120,000 |
4 |
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ |
Lần |
200,000 |
|
B. HÔ HẤP |
|
|
5 |
Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn |
Lần |
100,000 |
6 |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (≤ 8 giờ) |
Lần |
100,000 |
7 |
Thở oxy qua mặt nạ venturi (≤ 8 giờ) |
Lần |
100,000 |
8 |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em |
Lần |
100,000 |
9 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
Lần |
50,000 |
10 |
Đặt ống nội khí quản |
Lần |
80,000 |
11 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
Lần |
200,000 |
12 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
Lần |
150,000 |
13 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
Lần |
200,000 |
|
E. TOÀN THÂN |
|
|
14 |
Đo lượng nước tiểu 24 giờ |
Lần |
100,000 |
15 |
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) |
Lần |
100,000 |
16 |
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ |
Lần |
120,000 |
17 |
Rửa mắt tẩy độc |
Lần |
50,000 |
18 |
Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn |
Lần |
100,000 |
19 |
Ga rô hoặc băng ép cầm máu |
Lần |
120,000 |
20 |
Băng bó vết thương |
Lần |
100,000 |
21 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương |
Lần |
120,000 |
22 |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng |
Lần |
200,000 |
II. NỘI KHOA
|
|
A. HÔ HẤP |
|
|
23 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
Lần |
50,000 |
|
B. TIM MẠCH |
|
|
24 |
Điện tim thường |
Lần |
100,000 |
|
C. THẦN KINH |
|
|
25 |
Ghi điện não thường quy |
Lần |
390,000 |
26 |
Ghi điện cơ bằng điện cực kim |
Lần |
300,000 |
27 |
Hút đờm hầu họng |
Lần |
120,000 |
28 |
Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý |
Lần |
200,000 |
|
D. THẬN TIẾT NIỆU |
|
|
29 |
Đặt sonde bàng quang |
Lần |
150,000 |
30 |
Đo lượng nước tiểu 24 giờ |
Lần |
100,000 |
|
Đ. TIÊU HÓA |
|
|
31 |
Nội soi trực tràng ống mềm |
Lần |
850,000 |
32 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
Lần |
1,050,000 |
33 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết |
Lần |
1,475,000 |
34 |
Nội soi can thiệp – sinh thiết niêm mạc ống tiêu hóa |
Lần |
425,000 |
35 |
Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
Lần |
300,000 |
36 |
Nội soi thực quản – dạ dày- tá tràng có sinh thiết |
Lần |
1,175,000 |
37 |
Nội soi thực quản – dạ dày- tá tràng không sinh thiết |
Lần |
800,000 |
38 |
Nội soi đại tràng sigma ổ không sinh thiết |
Lần |
1,050,000 |
39 |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết |
Lần |
1,475,000 |
40 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
Lần |
850,000 |
41 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
Lần |
1,275,000 |
42 |
Siêu âm DOPPLER mạch máu khối u gan |
Lần |
350,000 |
43 |
Siêu âm DOPPLER mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng |
Lần |
350,000 |
44 |
Test thở C14O2 tìm H.Pylory |
Lần |
765,000 |
45 |
Nội soi thực quản dạ dày có dùng thuốc tiền mê |
Lần |
1,600,000 |
46 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc tiền mê |
Lần |
2,200,000 |
47 |
Cắt polype ống tiêu hoá <1cm |
Lần |
2,000,000 |
III. NHI KHOA
|
|
A. TUẦN HOÀN |
|
|
48 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
Lần |
100,000 |
49 |
Ép tim ngoài lồng ngực |
Lần |
50,000 |
|
B. HÔ HẤP |
|
|
50 |
Đặt ống nội khí quản |
Lần |
80,000 |
51 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản |
Lần |
100,000 |
52 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
Lần |
100,000 |
53 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần |
Lần |
100,000 |
54 |
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù |
Lần |
100,000 |
55 |
Thổi ngạt |
Lần |
100,000 |
56 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
Lần |
50,000 |
57 |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) |
Lần |
100,000 |
58 |
Thở oxy gọng kính |
Lần |
100,000 |
59 |
Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi |
Lần |
100,000 |
60 |
Thở oxy qua mặt nạ có túi |
Lần |
100,000 |
61 |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) |
Lần |
100,000 |
62 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
Lần |
120,000 |
63 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
Lần |
200,000 |
|
C. THẬN – LỌC MÁU |
|
|
64 |
Thông tiểu |
Lần |
100,000 |
65 |
Hồi sức chống sốc (ban đầu) |
Lần |
200,000 |
|
Đ. TIÊU HÓA |
|
|
66 |
Đặt ống thông dạ dày |
Lần |
200,000 |
67 |
Đặt sonde hậu môn |
Lần |
150,000 |
|
E. TOÀN THÂN |
|
|
68 |
Kiểm soát đau trong cấp cứu |
Lần |
150,000 |
69 |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng |
Lần |
120,000 |
70 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương |
Lần |
200,000 |
71 |
Băng bó vết thương |
Lần |
100,000 |
72 |
Cầm máu (vết thương chảy máu) |
Lần |
200,000 |
73 |
Định nhóm máu tại giường |
Lần |
95,000 |
74 |
Tiêm truyền thuốc |
Lần |
100,000 |
|
F. MẮT |
|
|
75 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
Lần |
200,000 |
76 |
Khâu da mi |
Lần |
200,000 |
77 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
Lần |
200,000 |
78 |
Lấy calci đông dưới kết mạc |
Lần |
200,000 |
79 |
Bơm rửa lệ đạo |
Lần |
200,000 |
80 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
Lần |
200,000 |
81 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
Lần |
200,000 |
82 |
Rửa cùng đồ |
Lần |
200,000 |
83 |
Rạch áp xe mi |
Lần |
200,000 |
84 |
Cắt chỉ khâu da |
Lần |
200,000 |
85 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
Lần |
200,000 |
86 |
Lấy dị vật kết mạc |
Lần |
200,000 |
87 |
Khám mắt |
Lần |
80,000 |
|
G. RĂNG |
|
|
88 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
Lần |
300,000 |
89 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
Lần |
300,000 |
90 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
Lần |
300,000 |
91 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
Lần |
300,000 |
92 |
Nhổ răng thừa |
Lần |
300,000 |
93 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
Lần |
500,000 |
94 |
Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà |
Lần |
1,000,000 |
95 |
Máng hở mặt nhai |
Lần |
500,000 |
96 |
Mài chỉnh khớp cắn |
Lần |
500,000 |
97 |
Tháo chụp răng giả |
Lần |
500,000 |
98 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) hoá trùng hợp |
Lần |
350,000 |
99 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) quang trùng hợp |
Lần |
350,000 |
100 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
Lần |
350,000 |
101 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
Lần |
350,000 |
102 |
Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt |
Lần |
350,000 |
103 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
Lần |
300,000 |
104 |
Lấy tuỷ buồng răng sữa |
Lần |
300,000 |
105 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
Lần |
300,000 |
106 |
Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor |
Lần |
300,000 |
107 |
Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn |
Lần |
500,000 |
108 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
Lần |
350,000 |
109 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Composite |
Lần |
350,000 |
110 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement (GIC) |
Lần |
350,000 |
111 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) |
Lần |
350,000 |
112 |
Nhổ răng sữa |
Lần |
50,000 |
113 |
Nhổ chân răng sữa |
Lần |
100,000 |
114 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
Lần |
100,000 |
115 |
Chích Apxe lợi trẻ em |
Lần |
100,000 |
116 |
Điều trị viêm lợi trẻ em |
Lần |
100,000 |
117 |
Chích áp xe lợi |
Lần |
200,000 |
118 |
Điều trị viêm lợi do mọc răng |
Lần |
200,000 |
119 |
Máng chống nghiến răng |
Lần |
200,000 |
120 |
Sửa hàm giả gãy |
Lần |
500,000 |
121 |
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp |
Lần |
800,000 |
122 |
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp |
Lần |
800,000 |
123 |
Đệm hàm giả nhựa thường |
Lần |
100,000 |
124 |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) |
Lần |
100,000 |
125 |
Hàm giả tháo lắp từng phần nhựa thường |
Lần |
800,000 |
126 |
Hàm giả tháo lắp toàn bộ nhựa thường |
Lần |
800,000 |
127 |
Chụp nhựa |
Lần |
200,000 |
128 |
Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) |
Lần |
300,000 |
|
H. TAI MŨI HỌNG |
|
|
|
1. TAI |
|
|
129 |
Khâu vành tai rách sau chấn thương |
Lần |
125,000 |
130 |
Lấy dị vật tai |
Lần |
125,000 |
131 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
Lần |
125,000 |
132 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
Lần |
125,000 |
133 |
Làm thuốc tai |
Lần |
125,000 |
134 |
Lấy dáy tai (nút biểu bì) |
Lần |
125,000 |
|
2. MŨI XOANG |
|
|
135 |
Nhét bấc mũi sau |
Lần |
50,000 |
136 |
Nhét bấc mũi trước |
Lần |
50,000 |
|
3. HỌNG – THANH QUẢN |
|
|
137 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
Lần |
250,000 |
138 |
Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp |
Lần |
250,000 |
139 |
Lấy dị vật họng miệng |
Lần |
250,000 |
140 |
Khí dung mũi họng |
Lần |
250,000 |
|
4. CỔ – MẶT |
|
|
141 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Lần |
200,000 |
|
XIII. NỘI KHOA |
|
|
|
5. TIÊU HÓA |
|
|
142 |
Đặt sonde hậu môn |
Lần |
150,000 |
|
6. DỊ ỨNG – MIỄN DỊCH LÂM SÀNG |
|
|
143 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
Lần |
120,000 |
144 |
Test nội bì |
Lần |
120,000 |
145 |
Test áp (Patch test) với các loại thuốc |
Lần |
120,000 |
|
7. CÁC KỸ THUẬT KHÁC |
|
|
146 |
Tiêm trong da |
Lần |
100,000 |
147 |
Tiêm dưới da |
Lần |
100,000 |
148 |
Tiêm bắp thịt |
Lần |
100,000 |
149 |
Tiêm tĩnh mạch |
Lần |
100,000 |
150 |
Truyền tĩnh mạch |
Lần |
100,000 |
|
8. DA LIỄU |
|
|
151 |
Chăm sóc da điều trị bệnh da |
Lần |
200,000 |
152 |
Tiêm nội sẹo, nội thương tổn |
Lần |
200,000 |
153 |
Ga giường bột tale điều trị bệnh da |
Lần |
200,000 |
|
9. NGOẠI KHOA |
|
|
|
ĐẦU, THẦN KINH SỌ NÃO |
|
|
154 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
Lần |
200,000 |
|
10. TIÊU HÓA – BỤNG |
|
|
|
Hậu môn – trực tràng |
|
|
155 |
Cắt polype trực tràng |
Lần |
2,000,000 |
|
11. TIÊU HÓA – SINH DỤC |
|
|
|
Bàng quang |
|
|
156 |
Đặt ống thông bàng quang |
Lần |
100,000 |
|
Sinh dục |
|
|
157 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
Lần |
250,000 |
158 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
200,000 |
159 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
Lần |
200,000 |
|
12. Các kỹ thuật khác |
|
|
160 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
Lần |
500,000 |
161 |
Chích hạch viêm mủ |
Lần |
1,000,000 |
162 |
Thay băng, cắt chỉ |
Lần |
200,000 |
IV. DA LIỄU
|
|
B. NGOẠI KHOA |
|
|
|
1. Thủ thuật |
|
|
163 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
Lần |
2,000,000 |
164 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
Lần |
2,000,000 |
165 |
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện |
Lần |
2,000,000 |
166 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện |
Lần |
2,000,000 |
167 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện |
Lần |
2,000,000 |
168 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
Lần |
2,000,000 |
169 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
Lần |
2,000,000 |
V. NGOẠI KHOA
|
|
1. Cấp cứu chấn thương- vết thương ngực |
|
|
170 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
Lần |
150,000 |
171 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang (qua sonde niệu đạo) |
Lần |
100,000 |
|
5. Sinh dục |
|
|
172 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
Lần |
3,000,000 |
|
12. Vùng cổ tay-bàn tay |
|
|
173 |
Thương tích bàn tay giản đơn |
Lần |
500,000 |
174 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
Lần |
500,000 |
175 |
Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm ( nông,nhỏ ) |
Lần |
500,000 |
VI. PHỤ SẢN
|
|
A. SẢN KHOA |
|
|
176 |
Khám thai |
Lần |
150,000 |
177 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
Lần |
300,000 |
|
B. PHỤ KHOA |
|
|
178 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung,âm đạo |
Lần |
635,000 |
179 |
Lấy dị vật âm đạo |
Lần |
200,000 |
180 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
Lần |
300,000 |
181 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
Lần |
1,900,000 |
182 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
Lần |
2,000,000 |
183 |
Chích áp xe vú |
Lần |
300,000 |
184 |
Khám phụ khoa |
Lần |
80,000 |
185 |
Soi cổ tử cung |
Lần |
250,000 |
186 |
Làm thuốc âm đạo |
Lần |
100,000 |
VII. MẮT
|
187 |
Cắt u da mi không ghép |
Lần |
200,000 |
188 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
Lần |
200,000 |
189 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
Lần |
200,000 |
190 |
Khâu cò mi, tháo cò |
Lần |
200,000 |
191 |
Chích dẫn lưu túi lệ |
Lần |
200,000 |
192 |
Khâu da mi đơn giản |
Lần |
200,000 |
193 |
Khâu phục hồi bờ mi |
Lần |
200,000 |
194 |
Lấy dị vật kết mạc |
Lần |
200,000 |
195 |
Lấy calci kết mạc |
Lần |
200,000 |
196 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
Lần |
200,000 |
197 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
Lần |
200,000 |
198 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
Lần |
200,000 |
199 |
Bơm rửa lệ đạo |
Lần |
200,000 |
200 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
Lần |
200,000 |
201 |
Thay băng vô khuẩn |
Lần |
200,000 |
202 |
Tra thuốc nhỏ mắt |
Lần |
200,000 |
203 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
Lần |
200,000 |
204 |
Rửa cùng đồ |
Lần |
200,000 |
205 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
Lần |
200,000 |
206 |
Bóc giả mạc |
Lần |
200,000 |
207 |
Rạch áp xe mi |
Lần |
200,000 |
208 |
Rạch áp xe túi lệ |
Lần |
200,000 |
209 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
Lần |
200,000 |
210 |
Khám lâm sàng mắt |
Lần |
80,000 |
211 |
Gây mê để khám |
Lần |
450,000 |
|
Thăm dò chức năng và xét nghiệm |
|
|
212 |
Test thử cảm giác giác mạc |
Lần |
100,000 |
213 |
Test phát hiện khô mắt |
Lần |
100,000 |
214 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
Lần |
150,000 |
215 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) |
Lần |
100,000 |
216 |
Đo thị lực |
Lần |
100,000 |
217 |
Thử kính |
Lần |
100,000 |
VIII. TAI – MŨI – HỌNG
|
|
A. TAI – TAI THẦN KINH |
|
|
218 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
Lần |
500,000 |
219 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
Lần |
500,000 |
220 |
Cắt bỏ vành tai thừa |
Lần |
500,000 |
221 |
Đặt ống thông khí màng nhĩ |
Lần |
500,000 |
222 |
Chích rạch màng nhĩ |
Lần |
500,000 |
223 |
Khâu vết rách vành tai |
Lần |
500,000 |
224 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
Lần |
500,000 |
225 |
Lấy dị vật tai (gây mê/gây tê) |
Lần |
500,000 |
226 |
Chọc hút dịch vành tai |
Lần |
500,000 |
227 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
Lần |
500,000 |
228 |
Làm thuốc tai |
Lần |
200,000 |
229 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
Lần |
200,000 |
|
B. MŨI-XOANG |
|
|
230 |
Đốt điện cuốn mũi dưới |
Lần |
500,000 |
231 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới |
Lần |
500,000 |
232 |
Bẻ cuốn mũi |
Lần |
500,000 |
233 |
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới |
Lần |
500,000 |
234 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
Lần |
500,000 |
235 |
Sinh thiết hốc mũi |
Lần |
425,000 |
236 |
Nhét bấc mũi trước |
Lần |
100,000 |
237 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
Lần |
500,000 |
238 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
Lần |
500,000 |
239 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây mê |
Lần |
500,000 |
240 |
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) |
Lần |
500,000 |
241 |
Rút meche, rút merocel hốc mũi |
Lần |
500,000 |
242 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
Lần |
500,000 |
|
C. HỌNG-THANH QUẢN |
|
|
243 |
Chích áp xe sàn miệng |
Lần |
500,000 |
244 |
Chích áp xe quanh Amidan |
Lần |
500,000 |
245 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
Lần |
500,000 |
246 |
Cắt phanh lưỡi |
Lần |
500,000 |
247 |
Sinh thiết u hạ họng |
Lần |
425,000 |
248 |
Sinh thiết u họng miệng |
Lần |
425,000 |
249 |
Lấy dị vật họng miệng |
Lần |
300,000 |
250 |
Lấy dị vật hạ họng |
Lần |
300,000 |
251 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
Lần |
500,000 |
252 |
Bơm thuốc thanh quản ( xông họng ) |
Lần |
300,000 |
253 |
Khí dung mũi họng |
Lần |
300,000 |
254 |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê |
Lần |
320,000 |
255 |
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê |
Lần |
320,000 |
256 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
Lần |
320,000 |
257 |
Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
Lần |
745,000 |
|
D. ĐẦU CỔ |
|
|
258 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
Lần |
150,000 |
259 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
Lần |
150,000 |
260 |
Thay băng vết mổ |
Lần |
150,000 |
261 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
Lần |
150,000 |
IX. RĂNG HÀM MẶT
|
|
A. RĂNG |
|
|
262 |
Chích áp xe lợi |
Lần |
200,000 |
263 |
Lấy cao răng |
Lần |
300,000 |
264 |
Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi |
Lần |
300,000 |
265 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
Lần |
350,000 |
266 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
Lần |
350,000 |
267 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Lần |
350,000 |
268 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
Lần |
500,000 |
269 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
Lần |
500,000 |
270 |
Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà |
Lần |
500,000 |
271 |
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc |
Lần |
500,000 |
272 |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt |
Lần |
500,000 |
273 |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) |
Lần |
500,000 |
274 |
Chụp nhựa |
Lần |
200,000 |
275 |
Chụp kim loại |
Lần |
500,000 |
276 |
Chụp hợp kim thường cẩn nhựa |
Lần |
500,000 |
277 |
Chụp hợp kim thường cẩn sứ |
Lần |
1,000,000 |
278 |
Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ |
Lần |
2,000,000 |
279 |
Chụp sứ toàn phần |
Lần |
2,000,000 |
280 |
Chụp kim loại quý cẩn sứ |
Lần |
2,000,000 |
281 |
Cầu nhựa |
Lần |
500,000 |
282 |
Cầu hợp kim thường |
Lần |
500,000 |
283 |
Cầu kim loại cẩn nhựa |
Lần |
500,000 |
284 |
Cầu kim loại cẩn sứ |
Lần |
1,000,000 |
285 |
Cầu hợp kim Titanium cẩn sứ |
Lần |
2,000,000 |
286 |
Cầu kim loại quý cẩn sứ |
Lần |
2,000,000 |
287 |
Cầu sứ toàn phần |
Lần |
2,000,000 |
288 |
Veneer Composite gián tiếp |
Lần |
1,500,000 |
289 |
Veneer sứ toàn phần |
Lần |
1,500,000 |
290 |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường |
Lần |
800,000 |
291 |
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường |
Lần |
800,000 |
292 |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo |
Lần |
800,000 |
293 |
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo |
Lần |
800,000 |
294 |
Hàm khung kim loại |
Lần |
800,000 |
295 |
Điều trị thói quen nghiến răng bằng máng |
Lần |
300,000 |
296 |
Tháo cầu răng giả |
Lần |
300,000 |
297 |
Tháo chụp răng giả |
Lần |
300,000 |
298 |
Sửa hàm giả gãy |
Lần |
500,000 |
299 |
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp |
Lần |
500,000 |
300 |
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp |
Lần |
500,000 |
301 |
Đệm hàm nhựa thường |
Lần |
100,000 |
302 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
Lần |
300,000 |
303 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
Lần |
300,000 |
304 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
Lần |
300,000 |
305 |
Nhổ răng thừa |
Lần |
300,000 |
306 |
Cắt lợi xơ cho răng mọc |
Lần |
300,000 |
307 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
Lần |
300,000 |
308 |
Điều trị viêm quanh thân răng cấp |
Lần |
300,000 |
309 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
Lần |
300,000 |
310 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
Lần |
350,000 |
311 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
Lần |
350,000 |
312 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
Lần |
350,000 |
313 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
Lần |
350,000 |
314 |
Hàn răng không sang chấn với GlassIonomer Cement |
Lần |
350,000 |
315 |
Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt |
Lần |
350,000 |
316 |
Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor |
Lần |
350,000 |
317 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
Lần |
300,000 |
318 |
Lấy tuỷ buồng răng sữa |
Lần |
300,000 |
319 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
Lần |
300,000 |
320 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
Lần |
300,000 |
321 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Lần |
300,000 |
322 |
Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn |
Lần |
300,000 |
323 |
Nhổ răng sữa |
Lần |
50,000 |
324 |
Nhổ chân răng sữa |
Lần |
100,000 |
325 |
Chích Apxe lợi trẻ em |
Lần |
100,000 |
326 |
Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) |
Lần |
100,000 |
X. ĐIỆN QUANG
|
|
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN |
|
1. Siêu âm đầu, cổ |
|
|
327 |
Siêu âm tuyến giáp |
Lần |
300,000 |
328 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
Lần |
300,000 |
329 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
Lần |
300,000 |
330 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
Lần |
300,000 |
|
2. Siêu âm vùng ngực |
|
|
331 |
Siêu âm thành ngực ( cơ,phần mềm thành ngực ) |
Lần |
300,000 |
332 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
Lần |
300,000 |
|
3. Siêu âm ổ bụng |
|
|
333 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
Lần |
250,000 |
334 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
Lần |
300,000 |
335 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
Lần |
300,000 |
336 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
Lần |
300,000 |
337 |
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng |
Lần |
300,000 |
338 |
Siêu âm Doppler gan lách |
Lần |
300,000 |
339 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng ( động mạch chủ,mạc trao tràng trên , thân tạng…) |
Lần |
300,000 |
340 |
Siêu âm Doppler động mạch thận |
Lần |
300,000 |
341 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
Lần |
300,000 |
342 |
Siêu âm Doppler thai nhi ( thai,nhau thai,dây rốn ,động mạch tử cung ) |
Lần |
300,000 |
343 |
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu ,chủ dưới |
Lần |
300,000 |
|
4. Siêu âm sản phụ khoa |
|
|
344 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
Lần |
250,000 |
|
5. Siêu âm cơ xương khớp |
|
|
345 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
Lần |
300,000 |
346 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
Lần |
300,000 |
|
6. Siêu âm tim, mạch máu |
|
|
347 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
Lần |
300,000 |
348 |
Doppler động mạch cảnh , Doppler xương sọ |
Lần |
300,000 |
349 |
Siêu âm tim ,màng tim qua thành ngực |
Lần |
350,000 |
350 |
Siêu âm Doppler tim, van tim |
Lần |
350,000 |
|
7. Siêu âm vú |
|
|
351 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
Lần |
300,000 |
352 |
Siêu âm Doppler tuyến vú |
Lần |
300,000 |
|
8. Siêu âm bộ phận sinh dục nam |
|
|
353 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
Lần |
300,000 |
354 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn ,mào tinh hoàn hai bên |
Lần |
300,000 |
355 |
Siêu âm dương vật |
Lần |
300,000 |
|
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR) |
|
1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy |
356 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
Lần |
130,000 |
357 |
Chụp Xquang Blondeau |
Lần |
130,000 |
358 |
Chụp Xquang Hirtz |
Lần |
130,000 |
359 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Lần |
130,000 |
360 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
Lần |
220,000 |
361 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Lần |
220,000 |
362 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Lần |
220,000 |
363 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Lần |
220,000 |
364 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
Lần |
220,000 |
365 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
Lần |
130,000 |
366 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Lần |
130,000 |
367 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
Lần |
130,000 |
368 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
Lần |
220,000 |
369 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
Lần |
130,000 |
370 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Lần |
220,000 |
371 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
130,000 |
372 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
Lần |
130,000 |
373 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Lần |
220,000 |
374 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
130,000 |
375 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
220,000 |
376 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
Lần |
250,000 |
377 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
Lần |
130,000 |
378 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
Lần |
130,000 |
379 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
220,000 |
380 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Lần |
130,000 |
381 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Lần |
220,000 |
382 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
130,000 |
383 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
220,000 |
384 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
Lần |
130,000 |
385 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
Lần |
130,000 |
386 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
Lần |
130,000 |
387 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
Lần |
130,000 |
388 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
Lần |
130,000 |
389 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Lần |
220,000 |
XI. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP
|
|
B. TAI – MŨI – HỌNG |
|
|
390 |
Nội soi cầm máu mũi |
Lần |
250,000 |
391 |
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết |
Lần |
675,000 |
392 |
Nội soi tai mũi họng |
Lần |
380,000 |
|
Đ. TIÊU HOÁ- Ổ BỤNG |
|
|
393 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
Lần |
750,000 |
394 |
Nội soi đại tràng sigma |
Lần |
1,050,000 |
395 |
Nội soi trực tràng |
Lần |
850,000 |
XII. THĂM DÒ CHỨC NĂNG
|
|
A. TIM, MẠCH |
|
|
396 |
Điện tim thường |
Lần |
100,000 |
|
C. THẦN KINH, TÂM THẦN |
|
|
397 |
Ghi điện cơ |
Lần |
300,000 |
398 |
Ghi điện não đồ thông thường |
Lần |
390,000 |
|
G. CƠ XƯƠNG KHỚP |
|
|
399 |
Đo mật độ xương bằng máy siêu âm |
Lần |
195,000 |
|
H. NỘI TIẾT |
|
|
400 |
Đo đường máu 24 giờ không định lượng Insulin |
Lần |
120,000 |
|
|
|
|
XIII. HUYẾT HỌC – TRUYỀN MÁU
|
|
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU |
|
|
401 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
Lần |
60,000 |
402 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
Lần |
60,000 |
|
C. TẾ BÀO HỌC |
|
|
403 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
Lần |
90,000 |
404 |
Huyết đồ ( bằng máy đếm tổng trở ) |
Lần |
90,000 |
405 |
Huyết đồ ( bằng máy đếm laser ) |
Lần |
90,000 |
|
D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU |
|
|
406 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
Lần |
95,000 |
407 |
Định nhóm máu hệ RhD (Kỹ thuật phiến đá) |
Lần |
95,000 |
XIV. HÓA SINH
|
|
A. MÁU |
|
|
408 |
Định lượng Acid Uric |
Lần |
45,000 |
409 |
Định lượng Albumin |
Lần |
45,000 |
410 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) |
Lần |
50,000 |
411 |
Đo hoạt độ Amylase |
Lần |
40,000 |
412 |
Định lượng AFP ( Alpha Fetoprotein ) |
Lần |
125,000 |
413 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) |
Lần |
45,000 |
414 |
Đo hoạt độ AST (GOT) |
Lần |
45,000 |
415 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) |
Lần |
180,000 |
416 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp |
Lần |
45,000 |
417 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp |
Lần |
45,000 |
418 |
Định lượng Bilirubin toàn phần |
Lần |
90,000 |
419 |
Định lượng Calci toàn phần |
Lần |
35,000 |
420 |
Định lượng Calci ion hóa |
Lần |
35,000 |
421 |
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) |
Lần |
180,000 |
422 |
Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) |
Lần |
180,000 |
423 |
Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) |
Lần |
180,000 |
424 |
Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) |
Lần |
180,000 |
425 |
Định lượng CEA (Carcino embryonic Antigen) |
Lần |
180,000 |
426 |
Định lượng Cholinesterase ( ChE ) |
Lần |
70,000 |
427 |
Định lượng Cholesterol toàn phần |
Lần |
45,000 |
428 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) |
Lần |
130,000 |
429 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) |
Lần |
130,000 |
430 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive protein high sesitivity) |
Lần |
120,000 |
431 |
Định lượng Creatinin |
Lần |
45,000 |
432 |
Điện giải đồ ( Na,K,Cl ) |
Lần |
105,000 |
433 |
Định lượng Ferritin |
Lần |
160,000 |
434 |
Định lượng Folate |
Lần |
125,000 |
435 |
Định lượng FT3 ( Free Triiodothyronine) |
Lần |
90,000 |
436 |
Định lượng FT4 ( Free Thyroxine) |
Lần |
90,000 |
437 |
Định lượng Glucose |
Lần |
45,000 |
438 |
Định lượng Globulin |
Lần |
35,000 |
439 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) |
Lần |
45,000 |
440 |
Định lượng HbA1c |
Lần |
120,000 |
441 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) |
Lần |
45,000 |
442 |
Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) |
Lần |
45,000 |
443 |
Định lượng Protein toàn phần |
Lần |
35,000 |
444 |
Định lượng PSA tự do(Free prostate-Specific Antigen) |
Lần |
180,000 |
445 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate -Specific Antigen) |
Lần |
180,000 |
446 |
Định lượng Testosterol |
Lần |
1,205,000 |
447 |
Định lượng Triglycerid |
Lần |
45,000 |
448 |
Định lượng Troponin T |
Lần |
160,000 |
449 |
Định lượng Troponin I |
Lần |
160,000 |
450 |
Định lượng TSH ( Thyroid Stimulating hormone ) |
Lần |
150,000 |
451 |
Định lượng Urê |
Lần |
45,000 |
|
B. NƯỚC TIỂU |
|
|
452 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) |
Lần |
125,000 |
453 |
Định lượng Amphetamine |
Lần |
125,000 |
454 |
Đo hoạt độ Amylase |
Lần |
50,000 |
455 |
Định lượng Axit Uric |
Lần |
40,000 |
456 |
Định tính beta hCG (test nhanh) |
Lần |
180,000 |
457 |
Định lượng Creatinin |
Lần |
45,000 |
458 |
Định lượng Glucose |
Lần |
45,000 |
459 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) |
Lần |
80,000 |
460 |
Định tính Opiate (test nhanh) |
Lần |
250,000 |
461 |
Định tính Morphin (test nhanh) |
Lần |
250,000 |
462 |
Định tính Codein (test nhanh) |
Lần |
250,000 |
463 |
Định tính Heroin (test nhanh) |
Lần |
250,000 |
464 |
Định tính Porphyrin |
Lần |
200,000 |
465 |
Định lượng Protein |
Lần |
70,000 |
466 |
Định lượng Ure |
Lần |
45,000 |
467 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Lần |
55,000 |
XXV. VI SINH
|
|
A. VI KHUẨN |
|
|
|
1. Vi khuẩn chung |
|
|
468 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
Lần |
170,000 |
469 |
Vi khuẩn test nhanh |
Lần |
170,000 |
|
4. Neisseria gonorrhoeae |
|
|
470 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
Lần |
105,000 |
|
5. Neisseria meningitidis |
|
|
471 |
Neisseria meningitidis nhuộm soi |
Lần |
105,000 |
|
6. Các vi khuẩn khác |
|
|
472 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
Lần |
300,000 |
473 |
Helicobacter pylori Ab test nhanh |
Lần |
300,000 |
474 |
Streptococcus pyogenes ASO |
Lần |
60,000 |
|
B. VIRUS |
|
|
|
1. Virus chung |
|
|
475 |
Virus test nhanh |
Lần |
170,000 |
|
2. Hepatitis virus |
|
|
476 |
HBsAg test nhanh |
Lần |
70,000 |
477 |
HBsAg miễn dịch bán tự động |
Lần |
120,000 |
478 |
HBsAg miễn dịch tự động |
Lần |
120,000 |
479 |
HBsAg định lượng |
Lần |
365,000 |
480 |
HBsAb test nhanh |
Lần |
95,000 |
481 |
HBsAb miễn dịch bán tự động |
Lần |
160,000 |
482 |
HBsAb định lượng |
Lần |
155,000 |
483 |
HBc IgM miễn dịch bán tự động |
Lần |
250,000 |
484 |
HBc IgM miễn dịch tự động |
Lần |
250,000 |
485 |
HBcAb test nhanh |
Lần |
155,000 |
486 |
HBc total miễn dịch bán tự động |
Lần |
250,000 |
487 |
HBc total miễn dịch tự động |
Lần |
250,000 |
488 |
HBeAg test nhanh |
Lần |
70,000 |
489 |
HBeAg miễn dịch bán tự động |
Lần |
130,000 |
490 |
HBeAb test nhanh |
Lần |
95,000 |
491 |
HBeAb miễn dịch bán tự động |
Lần |
190,000 |
492 |
HBeAb miễn dịch tự động |
Lần |
190,000 |
493 |
HCV Ab test nhanh |
Lần |
105,000 |
494 |
HCV Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
165,000 |
495 |
HCV Ab miễn dịch bán động |
Lần |
165,000 |
496 |
HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
165,000 |
497 |
HAV Ab test nhanh |
Lần |
90,000 |
498 |
HAV IgM miễn dịch bán tự động |
Lần |
155,000 |
499 |
HAV IgM miễn dịch tự động |
Lần |
155,000 |
500 |
HAV total miễn dịch bán tự động |
Lần |
155,000 |
501 |
HAV total miễn dịch tự động |
Lần |
155,000 |
502 |
HDV Ag miễn dịch bán tự động |
Lần |
180,000 |
503 |
HDV IgM miễn dịch bán tự động |
Lần |
180,000 |
504 |
HDV Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
115,000 |
505 |
HEV Ab test nhanh |
Lần |
105,000 |
506 |
HEV IgM test nhanh |
Lần |
155,000 |
507 |
HEV IgM miễn dịch bán tự động |
Lần |
155,000 |
508 |
HEV IgM miễn dịch tự động |
Lần |
180,000 |
509 |
HEV IgG miễn dịch bán tự động |
Lần |
155,000 |
510 |
HEV IgG miễn dịch tự động |
Lần |
180,000 |
|
3. HIV |
|
|
511 |
HIV Ab test nhanh |
Lần |
125,000 |
|
4. Dengue virus |
|
|
512 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
Lần |
165,000 |
513 |
Dengue virus NS1Ag/IgM/IgG test nhanh |
Lần |
165,000 |
514 |
Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động |
Lần |
320,000 |
515 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
Lần |
165,000 |
516 |
Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động |
Lần |
320,000 |
517 |
Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động |
Lần |
320,000 |
|
7. Các virus khác |
|
|
518 |
Rubella virus Ab test nhanh |
Lần |
290,000 |
519 |
Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động |
Lần |
420,000 |
520 |
Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động |
Lần |
420,000 |
|
C. KÝ SINH TRÙNG |
|
|
|
1. Ký sinh trùng trong phân |
|
|
521 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
Lần |
150,000 |
522 |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
Lần |
70,000 |
523 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
Lần |
150,000 |
524 |
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
Lần |
150,000 |
525 |
Trứng giun, sán soi tươi |
Lần |
150,000 |
526 |
Strongyloides stercoralis(Giun lươn) ấu trùng soi tươi |
Lần |
150,000 |
|
2. Ký sinh trùng trong máu |
|
|
527 |
Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
95,000 |
528 |
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
95,000 |
529 |
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
160,000 |
530 |
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
100,000 |
531 |
Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
100,000 |
532 |
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
100,000 |
533 |
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi |
Lần |
95,000 |
534 |
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
100,000 |
535 |
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
100,000 |
536 |
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
100,000 |
537 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
100,000 |
538 |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
100,000 |
539 |
Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động |
Lần |
140,000 |
540 |
Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động |
Lần |
140,000 |
541 |
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
180,000 |
|
D. VI NẤM |
|
|
542 |
Vi nấm soi tươi |
Lần |
105,000 |
543 |
Vi nấm nhuộm soi |
Lần |
105,000 |