Nhóm dịch vụ | Chuyên khoa | Tên dịch vụ | ĐVT | Mức giá kê khai |
| 1 – Khám bệnh | 1 – HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường | Lần | 60,000 |
| 1 – Khám bệnh | 1 – HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 100,000 |
| 1 – Khám bệnh | 1 – HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Theo dõi SPO2 liên tục tại giường | Lần | 120,000 |
| 1 – Khám bệnh | 1 – HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Hồi sức chống sốc | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 1 – HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn | Lần | 100,000 |
| 1 – Khám bệnh | 1 – HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Thở oxy qua mặt nạ không có túi | Lần | 100,000 |
| 1 – Khám bệnh | 1 – HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Thở oxy qua mặt nạ venturi | Lần | 100,000 |
| 1 – Khám bệnh | 1 – HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | Lần | 100,000 |
| 1 – Khám bệnh | 1 – HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | Lần | 50,000 |
| 1 – Khám bệnh | 1 – HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Đặt nội khí quản | Lần | 80,000 |
| 1 – Khám bệnh | 1 – HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 1 – HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 150,000 |
| 1 – Khám bệnh | 1 – HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 1 – HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Đo lượng nước tiểu 24h | Lần | 100,000 |
| 1 – Khám bệnh | 1 – HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | Lần | 100,000 |
| 1 – Khám bệnh | 1 – HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch | Lần | 120,000 |
| 1 – Khám bệnh | 1 – HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Rửa mắt tẩy độc | Lần | 50,000 |
| 1 – Khám bệnh | 1 – HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn | Lần | 100,000 |
| 1 – Khám bệnh | 1 – HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Ga rô hoặc băng ép cầm máu | Lần | 120,000 |
| 1 – Khám bệnh | 1 – HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Băng bó vết thương | Lần | 100,000 |
| 1 – Khám bệnh | 1 – HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | Lần | 120,000 |
| 1 – Khám bệnh | 1 – HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 2 – NỘI KHOA | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | Lần | 50,000 |
| 1 – Khám bệnh | 2 – NỘI KHOA | Điện tim thường | Lần | 100,000 |
| 1 – Khám bệnh | 2 – NỘI KHOA | Ghi điện não thường quy | Lần | 390,000 |
| 1 – Khám bệnh | 2 – NỘI KHOA | Ghi điện cơ bằng điện cực kim | Lần | 300,000 |
| 1 – Khám bệnh | 2 – NỘI KHOA | Hút đờm hầu họng | Lần | 120,000 |
| 1 – Khám bệnh | 2 – NỘI KHOA | Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 2 – NỘI KHOA | Đặt sonde bàng quang | Lần | 150,000 |
| 1 – Khám bệnh | 2 – NỘI KHOA | Đo lượng nước tiểu 24h | Lần | 100,000 |
| 1 – Khám bệnh | 2 – NỘI KHOA | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có dùng thuốc tiền mê | Lần | 1,800,000 |
| 1 – Khám bệnh | 2 – NỘI KHOA | Nội soi trực tràng ống mềm | Lần | 1,000,000 |
| 1 – Khám bệnh | 2 – NỘI KHOA | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | Lần | 1,000,000 |
| 1 – Khám bệnh | 2 – NỘI KHOA | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc tiền mê | Lần | 2,000,000 |
| 1 – Khám bệnh | 2 – NỘI KHOA | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | Lần | 1,700,000 |
| 1 – Khám bệnh | 2 – NỘI KHOA | Nội soi can thiệp – sinh thiết niêm mạc ống tiêu hóa | Lần | 425,000 |
| 1 – Khám bệnh | 2 – NỘI KHOA | Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | Lần | 300,000 |
| 1 – Khám bệnh | 2 – NỘI KHOA | Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết | Lần | 1,500,000 |
| 1 – Khám bệnh | 2 – NỘI KHOA | Nội soi can thiệp – cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm | Lần | 3,000,000 |
| 1 – Khám bệnh | 2 – NỘI KHOA | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết | Lần | 1,400,000 |
| 1 – Khám bệnh | 2 – NỘI KHOA | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết | Lần | 900,000 |
| 1 – Khám bệnh | 2 – NỘI KHOA | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | Lần | 1,050,000 |
| 1 – Khám bệnh | 2 – NỘI KHOA | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | Lần | 1,550,000 |
| 1 – Khám bệnh | 2 – NỘI KHOA | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | Lần | 1,000,000 |
| 1 – Khám bệnh | 2 – NỘI KHOA | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | Lần | 1,500,000 |
| 1 – Khám bệnh | 2 – NỘI KHOA | Siêu âm doppler mạch máu khối u gan | Lần | 300,000 |
| 1 – Khám bệnh | 2 – NỘI KHOA | Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | Lần | 300,000 |
| 1 – Khám bệnh | 2 – NỘI KHOA | Test thở C14O2 tìm H.Pylori | Lần | 765,000 |
| 1 – Khám bệnh | 2 – NỘI KHOA | Thụt thuốc qua đường hậu môn | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 2 – NỘI KHOA | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 2 – NỘI KHOA | Thụt tháo phân | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 4 – DA LIỄU | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | Lần | 2,000,000 |
| 1 – Khám bệnh | 4 – DA LIỄU | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | Lần | 2,000,000 |
| 1 – Khám bệnh | 4 – DA LIỄU | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | Lần | 2,000,000 |
| 1 – Khám bệnh | 4 – DA LIỄU | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | Lần | 2,000,000 |
| 1 – Khám bệnh | 4 – DA LIỄU | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | Lần | 2,000,000 |
| 1 – Khám bệnh | 4 – DA LIỄU | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | Lần | 2,000,000 |
| 1 – Khám bệnh | 4 – DA LIỄU | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | Lần | 2,000,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 8 – GÂY MÊ HỒI SỨC | An thần người bệnh nội soi đường tiêu hóa | Lần | 2,000,000 |
| 1 – Khám bệnh | 9 – NGOẠI KHOA | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | Lần | 150,000 |
| 1 – Khám bệnh | 9 – NGOẠI KHOA | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | Lần | 100,000 |
| 1 – Khám bệnh | 9 – NGOẠI KHOA | Cắt hẹp bao quy đầu | Lần | 3,000,000 |
| 1 – Khám bệnh | 9 – NGOẠI KHOA | Thương tích bàn tay giản đơn | Lần | 500,000 |
| 1 – Khám bệnh | 9 – NGOẠI KHOA | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Lần | 500,000 |
| 1 – Khám bệnh | 9 – NGOẠI KHOA | Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm | Lần | 500,000 |
| 1 – Khám bệnh | 12 – PHỤ SẢN | Khám thai | Lần | 150,000 |
| 1 – Khám bệnh | 12 – PHỤ SẢN | Trích áp xe tầng sinh môn | Lần | 300,000 |
| 1 – Khám bệnh | 12 – PHỤ SẢN | Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo | Lần | 635,000 |
| 1 – Khám bệnh | 12 – PHỤ SẢN | Lấy dị vật âm đạo | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 12 – PHỤ SẢN | Trích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 300,000 |
| 1 – Khám bệnh | 12 – PHỤ SẢN | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1,900,000 |
| 1 – Khám bệnh | 12 – PHỤ SẢN | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | Lần | 2,000,000 |
| 1 – Khám bệnh | 12 – PHỤ SẢN | Trích áp xe vú | Lần | 300,000 |
| 1 – Khám bệnh | 12 – PHỤ SẢN | Khám phụ khoa | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 12 – PHỤ SẢN | Soi cổ tử cung | Lần | 400,000 |
| 1 – Khám bệnh | 12 – PHỤ SẢN | Làm thuốc âm đạo | Lần | 100,000 |
| 1 – Khám bệnh | 13 – MẮT | Cắt u da mi không ghép | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 13 – MẮT | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 13 – MẮT | Cắt bỏ chắp có bọc | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 13 – MẮT | Khâu cò mi, tháo cò | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 13 – MẮT | Trích dẫn lưu túi lệ | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 13 – MẮT | Khâu da mi đơn giản | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 13 – MẮT | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 13 – MẮT | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 13 – MẮT | Lấy calci kết mạc | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 13 – MẮT | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 13 – MẮT | Cắt chỉ khâu kết mạc | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 13 – MẮT | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 13 – MẮT | Bơm rửa lệ đạo | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 13 – MẮT | Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 13 – MẮT | Thay băng vô khuẩn | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 13 – MẮT | Tra thuốc nhỏ mắt | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 13 – MẮT | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 13 – MẮT | Rửa cùng đồ | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 13 – MẮT | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 13 – MẮT | Bóc giả mạc | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 13 – MẮT | Rạch áp xe mi | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 13 – MẮT | Rạch áp xe túi lệ | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 13 – MẮT | Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 13 – MẮT | Khám lâm sàng mắt | Lần | 80,000 |
| 1 – Khám bệnh | 13 – MẮT | Gây mê để khám | Lần | 450,000 |
| 1 – Khám bệnh | 13 – MẮT | Test thử cảm giác giác mạc | Lần | 100,000 |
| 1 – Khám bệnh | 13 – MẮT | Test phát hiện khô mắt | Lần | 100,000 |
| 1 – Khám bệnh | 13 – MẮT | Đo nhãn áp | Lần | 150,000 |
| 1 – Khám bệnh | 13 – MẮT | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) | Lần | 100,000 |
| 1 – Khám bệnh | 13 – MẮT | Đo thị lực | Lần | 100,000 |
| 1 – Khám bệnh | 13 – MẮT | Thử kính | Lần | 100,000 |
| 1 – Khám bệnh | 14 – TAI MŨI HỌNG | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai | Lần | 500,000 |
| 1 – Khám bệnh | 14 – TAI MŨI HỌNG | Đặt ống thông khí màng nhĩ | Lần | 500,000 |
| 1 – Khám bệnh | 14 – TAI MŨI HỌNG | Trích rạch màng nhĩ | Lần | 500,000 |
| 1 – Khám bệnh | 14 – TAI MŨI HỌNG | Khâu vết rách vành tai | Lần | 500,000 |
| 1 – Khám bệnh | 14 – TAI MŨI HỌNG | Bơm hơi vòi nhĩ | Lần | 500,000 |
| 1 – Khám bệnh | 14 – TAI MŨI HỌNG | Lấy dị vật tai | Lần | 500,000 |
| 1 – Khám bệnh | 14 – TAI MŨI HỌNG | Chọc hút dịch vành tai | Lần | 500,000 |
| 1 – Khám bệnh | 14 – TAI MŨI HỌNG | Trích nhọt ống tai ngoài | Lần | 500,000 |
| 1 – Khám bệnh | 14 – TAI MŨI HỌNG | Làm thuốc tai | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 14 – TAI MŨI HỌNG | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 14 – TAI MŨI HỌNG | Đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | 500,000 |
| 1 – Khám bệnh | 14 – TAI MŨI HỌNG | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | 500,000 |
| 1 – Khám bệnh | 14 – TAI MŨI HỌNG | Bẻ cuốn mũi | Lần | 500,000 |
| 1 – Khám bệnh | 14 – TAI MŨI HỌNG | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | Lần | 500,000 |
| 1 – Khám bệnh | 14 – TAI MŨI HỌNG | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | Lần | 500,000 |
| 1 – Khám bệnh | 14 – TAI MŨI HỌNG | Sinh thiết hốc mũi | Lần | 635,000 |
| 1 – Khám bệnh | 14 – TAI MŨI HỌNG | Nhét bấc mũi trước | Lần | 100,000 |
| 1 – Khám bệnh | 14 – TAI MŨI HỌNG | Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu | Lần | 500,000 |
| 1 – Khám bệnh | 14 – TAI MŨI HỌNG | Lấy dị vật mũi | Lần | 250,000 |
| 1 – Khám bệnh | 14 – TAI MŨI HỌNG | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 500,000 |
| 1 – Khám bệnh | 14 – TAI MŨI HỌNG | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (bạc nitrat) | Lần | 500,000 |
| 1 – Khám bệnh | 14 – TAI MŨI HỌNG | Rút meche, rút merocel hốc mũi | Lần | 500,000 |
| 1 – Khám bệnh | 14 – TAI MŨI HỌNG | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | Lần | 500,000 |
| 1 – Khám bệnh | 14 – TAI MŨI HỌNG | Trích áp xe sàn miệng | Lần | 500,000 |
| 1 – Khám bệnh | 14 – TAI MŨI HỌNG | Trích áp xe quanh Amidan | Lần | 500,000 |
| 1 – Khám bệnh | 14 – TAI MŨI HỌNG | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA | Lần | 500,000 |
| 1 – Khám bệnh | 14 – TAI MŨI HỌNG | Cắt phanh lưỡi | Lần | 500,000 |
| 1 – Khám bệnh | 14 – TAI MŨI HỌNG | Sinh thiết u hạ họng | Lần | 635,000 |
| 1 – Khám bệnh | 14 – TAI MŨI HỌNG | Sinh thiết u họng miệng | Lần | 635,000 |
| 1 – Khám bệnh | 14 – TAI MŨI HỌNG | Lấy dị vật họng miệng | Lần | 250,000 |
| 1 – Khám bệnh | 14 – TAI MŨI HỌNG | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 250,000 |
| 1 – Khám bệnh | 14 – TAI MŨI HỌNG | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | Lần | 500,000 |
| 1 – Khám bệnh | 14 – TAI MŨI HỌNG | Bơm thuốc thanh quản | Lần | 300,000 |
| 1 – Khám bệnh | 14 – TAI MŨI HỌNG | Khí dung mũi họng | Lần | 300,000 |
| 1 – Khám bệnh | 14 – TAI MŨI HỌNG | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | Lần | 320,000 |
| 1 – Khám bệnh | 14 – TAI MŨI HỌNG | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | Lần | 320,000 |
| 1 – Khám bệnh | 14 – TAI MŨI HỌNG | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 320,000 |
| 1 – Khám bệnh | 14 – TAI MŨI HỌNG | Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | Lần | 320,000 |
| 1 – Khám bệnh | 14 – TAI MŨI HỌNG | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 150,000 |
| 1 – Khám bệnh | 14 – TAI MŨI HỌNG | Cắt chỉ sau phẫu thuật | Lần | 150,000 |
| 1 – Khám bệnh | 14 – TAI MŨI HỌNG | Thay băng vết mổ | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 14 – TAI MŨI HỌNG | Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Lần | 150,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Trích áp xe lợi | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Lấy cao răng | Lần | 300,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Chụp tủy bằng Hydroxit canxi | Lần | 300,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Lần | 350,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | 350,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | Lần | 500,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Lần | 500,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà | Lần | 500,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc | Lần | 500,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt | Lần | 500,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) | Lần | 500,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Chụp nhựa | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Chụp kim loại | Lần | 500,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Chụp hợp kim thường cẩn nhựa | Lần | 500,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Chụp hợp kim thường cẩn sứ | Lần | 1,000,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ | Lần | 2,000,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Chụp sứ toàn phần | Lần | 2,000,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Chụp kim loại quý cẩn sứ | Lần | 2,000,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Cầu nhựa | Lần | 500,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Cầu hợp kim thường | Lần | 500,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Cầu kim loại cẩn nhựa | Lần | 500,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Cầu kim loại cẩn sứ | Lần | 1,000,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Cầu hợp kim Titanium cẩn sứ | Lần | 2,000,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Cầu kim loại quý cẩn sứ | Lần | 2,000,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Cầu sứ toàn phần | Lần | 2,000,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Veneer Composite gián tiếp | Lần | 1,500,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Veneer sứ toàn phần | Lần | 1,500,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường | Lần | 800,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường | Lần | 800,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo | Lần | 800,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Hàm khung kim loại | Lần | 800,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Điều trị thói quen nghiến răng bằng máng | Lần | 300,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Tháo cầu răng giả | Lần | 300,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Tháo chụp răng giả | Lần | 300,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Sửa hàm giả gãy | Lần | 500,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Thêm răng cho hàm giả tháo lắp | Lần | 500,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Thêm móc cho hàm giả tháo lắp | Lần | 500,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Đệm hàm nhựa thường | Lần | 100,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Nhổ răng vĩnh viễn | Lần | 300,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Lần | 300,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Lần | 300,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Nhổ răng thừa | Lần | 300,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Cắt lợi xơ cho răng mọc | Lần | 300,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 300,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Điều trị viêm quanh thân răng cấp | Lần | 300,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | Lần | 300,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | Lần | 350,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Lần | 350,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | Lần | 350,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | Lần | 350,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Hàn răng không sang chấn với GlassIonomer Cement | Lần | 350,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt | Lần | 350,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor | Lần | 350,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | Lần | 300,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Lấy tủy buồng răng sữa | Lần | 300,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Điều trị tủy răng sữa | Lần | 300,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | Lần | 300,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | 300,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn | Lần | 300,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Nhổ răng sữa | Lần | 50,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Nhổ chân răng sữa | Lần | 100,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Trích áp xe lợi trẻ em | Lần | 100,000 |
| 1 – Khám bệnh | 15 – RĂNG HÀM MẶT | Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) | Lần | 100,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Siêu âm tuyến giáp | Lần | 300,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Siêu âm các tuyến nước bọt | Lần | 300,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Lần | 300,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Siêu âm hạch vùng cổ | Lần | 300,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Lần | 300,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | Lần | 300,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Lần | 250,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Lần | 300,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Siêu âm tử cung phần phụ | Lần | 300,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 300,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng | Lần | 300,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Siêu âm doppler gan lách | Lần | 300,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | Lần | 300,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Siêu âm doppler động mạch thận | Lần | 300,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Siêu âm doppler tử cung phần phụ | Lần | 300,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | Lần | 300,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | Lần | 300,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Lần | 300,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Lần | 300,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Lần | 300,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | Lần | 300,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ | Lần | 300,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | Lần | 400,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Siêu âm doppler tim, van tim | Lần | 400,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Siêu âm tuyến vú hai bên | Lần | 300,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Siêu âm doppler tuyến vú | Lần | 300,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Lần | 300,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | Lần | 300,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Siêu âm dương vật | Lần | 300,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng | Lần | 130,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Chụp X-quang Blondeau | Lần | 130,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Chụp X-quang Hirtz | Lần | 130,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Chụp X-quang khớp thái dương hàm | Lần | 130,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 130,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 130,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 200,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 200,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 200,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | Lần | 130,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Chụp X-quang khung chậu thẳng | Lần | 130,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch | Lần | 130,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Chụp X-quang khớp vai thẳng | Lần | 130,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Lần | 130,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 130,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 130,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 130,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Lần | 130,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 130,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 130,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 130,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên | Lần | 130,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Chụp X-quang khớp háng nghiêng | Lần | 130,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 130,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 130,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 130,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 130,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 130,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 130,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 130,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Chụp X-quang ngực thẳng | Lần | 130,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Lần | 130,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng | Lần | 130,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | 130,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 17 – ĐIỆN QUANG | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Lần | 130,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 19 – NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP | Nội soi cầm máu mũi | Lần | 250,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 19 – NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP | Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết | Lần | 675,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 19 – NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP | Nội soi tai mũi họng | Lần | 380,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 19 – NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Lần | 900,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 19 – NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP | Nội soi đại tràng sigma | Lần | 1,200,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 19 – NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP | Soi trực tràng | Lần | 850,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 20 – THĂM DÒ CHỨC NĂNG | Điện tim thường | Lần | 100,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 20 – THĂM DÒ CHỨC NĂNG | Ghi điện cơ | Lần | 300,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 20 – THĂM DÒ CHỨC NĂNG | Ghi điện não đồ thông thường | Lần | 390,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 20 – THĂM DÒ CHỨC NĂNG | Đo mật độ xương bằng máy siêu âm | Lần | 195,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 20 – THĂM DÒ CHỨC NĂNG | Đo đường máu 24h không định lượng Insulin | Lần | 120,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 20 – THĂM DÒ CHỨC NĂNG | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén | Lần | 150,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 21 – HUYẾT HỌC – TRUYỀN MÁU | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Lần | 60,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 21 – HUYẾT HỌC – TRUYỀN MÁU | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | Lần | 60,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 21 – HUYẾT HỌC – TRUYỀN MÁU | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 90,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 21 – HUYẾT HỌC – TRUYỀN MÁU | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | Lần | 90,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 21 – HUYẾT HỌC – TRUYỀN MÁU | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 90,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 21 – HUYẾT HỌC – TRUYỀN MÁU | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | Lần | 90,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 21 – HUYẾT HỌC – TRUYỀN MÁU | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 60,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 21 – HUYẾT HỌC – TRUYỀN MÁU | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) | Lần | 95,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 21 – HUYẾT HỌC – TRUYỀN MÁU | Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) | Lần | 95,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng Acid Uric [Máu] | Lần | 50,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng Albumin [Máu] | Lần | 60,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | Lần | 50,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Lần | 60,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] | Lần | 260,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng Anti – TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] | Lần | 190,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | Lần | 150,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Lần | 45,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Lần | 45,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | Lần | 180,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Lần | 45,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | Lần | 45,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Lần | 60,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng Canxi toàn phần [Máu] | Lần | 45,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng Canxi ion hóa [Máu] | Lần | 45,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu] | Lần | 190,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | Lần | 190,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu] | Lần | 190,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu] | Lần | 190,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | Lần | 190,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] | Lần | 70,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Lần | 45,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | Lần | 45,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | Lần | 130,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng CK-MB mass (Isozym MB of Creatine kinase mass) [Máu] | Lần | 130,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng C-Peptid [Máu] | Lần | 240,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng Cortisol (máu) | Lần | 170,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng Cystatine C [Máu] | Lần | 210,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng bổ thể C3 [Máu] | Lần | 150,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng bổ thể C4 [Máu] | Lần | 150,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | Lần | 120,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng Creatinin (máu) | Lần | 45,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng Cyfra 21-1 [Máu] | Lần | 210,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Lần | 110,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | Lần | 200,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng Estradiol [Máu] | Lần | 120,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng Ferritin [Máu] | Lần | 160,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] | Lần | 120,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] | Lần | 380,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng Folate [Máu] | Lần | 220,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | Lần | 100,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | Lần | 100,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] | Lần | 260,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng Glucose [Máu] | Lần | 45,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng Globulin [Máu] | Lần | 60,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Lần | 55,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng HbA1c [Máu] | Lần | 130,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 45,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] | Lần | 180,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] | Lần | 140,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] | Lần | 140,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] | Lần | 140,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng Insulin [Máu] | Lần | 105,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Đo hoạt độ Lipase [Máu] | Lần | 80,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] | Lần | 120,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | Lần | 45,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 45,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng Mg [Máu] | Lần | 45,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] | Lần | 200,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] | Lần | 700,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng PAPP-A (pregnancy-associated plasma protein A) [Máu] | Lần | 700,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng Pro-calcitonin [Máu] | Lần | 325,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng Prolactin [Máu] | Lần | 105,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Lần | 35,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng Progesteron [Máu] | Lần | 130,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] | Lần | 180,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | Lần | 180,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu] | Lần | 65,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng Sắt [Máu] | Lần | 60,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] | Lần | 190,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | Lần | 115,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | Lần | 115,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng Testosterol [Máu] | Lần | 250,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] | Lần | 210,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] | Lần | 380,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng Transferrin [Máu] | Lần | 65,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Lần | 45,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng Troponin T [Máu] | Lần | 250,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng Troponin T hs [Máu] | Lần | 350,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng Troponin I [Máu] | Lần | 250,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | Lần | 150,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng Urê máu [Máu] | Lần | 45,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng Vitamin B12 [Máu] | Lần | 200,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] | Lần | 200,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng Amphetamine [niệu] | Lần | 200,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng Amylase [niệu] | Lần | 60,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng Axit Uric [niệu] | Lần | 40,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định tính beta hCG (test nhanh) [niệu] | Lần | 125,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng Cocaine [niệu] | Lần | 250,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng Creatinin (niệu) | Lần | 45,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng Glucose (niệu) | Lần | 45,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | Lần | 80,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | Lần | 250,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | Lần | 250,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | Lần | 250,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định tính Heroin (test nhanh) [niệu] | Lần | 250,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định tính Porphyrin [niệu] | Lần | 200,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng Protein (niệu) | Lần | 70,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Định lượng Urê (niệu) | Lần | 70,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 22 – HÓA SINH | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần | 55,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | Vi khuẩn nhuộm soi | Lần | 170,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | Vi khuẩn test nhanh | Lần | 170,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | Lần | 105,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | Neisseria meningitidis nhuộm soi | Lần | 105,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | Helicobacter pylori Ag test nhanh | Lần | 205,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | Helicobacter pylori Ab test nhanh | Lần | 300,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | Streptococcus pyogenes ASO | Lần | 60,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | Treponema pallidum test nhanh | Lần | 60,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng | Lần | 140,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng | Lần | 70,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | Virus test nhanh | Lần | 70,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | Virus Ag miễn dịch bán tự động | Lần | 140,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | Virus Ag miễn dịch tự động | Lần | 140,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | Virus Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 140,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | Virus Ab miễn dịch tự động | Lần | 140,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | HBsAg test nhanh | Lần | 55,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | HBsAg miễn dịch bán tự động | Lần | 150,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | HBsAg miễn dịch tự động | Lần | 150,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | HBsAg định lượng | Lần | 365,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | HBsAb test nhanh | Lần | 150,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | HBsAb miễn dịch bán tự động | Lần | 150,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | HBsAb định lượng | Lần | 155,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | HBc IgM miễn dịch bán tự động | Lần | 150,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | HBc IgM miễn dịch tự động | Lần | 150,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | HBcAb test nhanh | Lần | 150,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | HBc total miễn dịch bán tự động | Lần | 150,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | HBc total miễn dịch tự động | Lần | 150,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | HBeAg test nhanh | Lần | 150,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | HBeAg miễn dịch bán tự động | Lần | 150,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | HBeAg miễn dịch tự động | Lần | 150,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | HBeAb test nhanh | Lần | 140,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | HBeAb miễn dịch bán tự động | Lần | 150,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | HBeAb miễn dịch tự động | Lần | 200,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | HCV Ab test nhanh | Lần | 165,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | HCV Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 165,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | HCV Ab miễn dịch tự động | Lần | 165,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 165,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | HAV Ab test nhanh | Lần | 100,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | HAV IgM miễn dịch bán tự động | Lần | 155,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | HAV IgM miễn dịch tự động | Lần | 170,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | HAV total miễn dịch bán tự động | Lần | 155,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | HAV total miễn dịch tự động | Lần | 340,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | HDV Ag miễn dịch bán tự động | Lần | 180,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | HDV IgM miễn dịch bán tự động | Lần | 180,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | HDV Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 180,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | HEV Ab test nhanh | Lần | 105,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | HEV IgM test nhanh | Lần | 155,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | HEV IgM miễn dịch bán tự động | Lần | 155,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | HEV IgM miễn dịch tự động | Lần | 170,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | HEV IgG miễn dịch bán tự động | Lần | 180,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | HEV IgG miễn dịch tự động | Lần | 170,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | HIV Ab test nhanh | Lần | 125,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | Dengue virus NS1Ag test nhanh | Lần | 165,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | Dengue virus NS1Ag/IgM – IgG test nhanh | Lần | 165,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động | Lần | 320,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | Lần | 165,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động | Lần | 320,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động | Lần | 165,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | CMV IgM miễn dịch bán tự động | Lần | 180,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | CMV IgM miễn dịch tự động | Lần | 190,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | CMV IgG miễn dịch bán tự động | Lần | 180,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | CMV IgG miễn dịch tự động | Lần | 190,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | HSV 1 IgM miễn dịch bán tự động | Lần | 300,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | HSV 1 IgM miễn dịch tự động | Lần | 300,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | HSV 1 IgG miễn dịch bán tự động | Lần | 500,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | HSV 1 IgG miễn dịch tự động | Lần | 500,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | HSV 2 IgM miễn dịch bán tự động | Lần | 500,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | HSV 2 IgM miễn dịch tự động | Lần | 500,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | HSV 2 IgG miễn dịch bán tự động | Lần | 500,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | HSV 2 IgG miễn dịch tự động | Lần | 500,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động | Lần | 300,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động | Lần | 300,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động | Lần | 300,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động | Lần | 300,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | EV71 IgM/IgG test nhanh | Lần | 760,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | Influenza virus A, B test nhanh | Lần | 150,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | Measles virus Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 250,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | Measles virus Ab miễn dịch tự động | Lần | 250,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | Rubella virus Ab test nhanh | Lần | 420,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động | Lần | 420,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động | Lần | 420,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | Lần | 150,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | Hồng cầu trong phân test nhanh | Lần | 150,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | Đơn bào đường ruột soi tươi | Lần | 180,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | Lần | 180,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | Trứng giun, sán soi tươi | Lần | 180,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | Lần | 180,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 180,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 140,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 180,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 180,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 140,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 180,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 180,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 180,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | Lần | 180,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 180,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 180,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 180,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động | Lần | 180,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | Toxoplasma IgM miễn dịch tự động | Lần | 180,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động | Lần | 180,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | Toxoplasma IgG miễn dịch tự động | Lần | 180,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | Toxoplasma Avidity | Lần | 180,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 180,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | Vi nấm soi tươi | Lần | 105,000 |
| 3 – Các dịch vụ kỹ thuật y tế theo yêu cầu của người sử dụng dịch vụ | 31 – VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | Vi nấm nhuộm soi | Lần | 105,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 100,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Ép tim ngoài lồng ngực | Lần | 50,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | Lần | 100,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Khí dung thuốc cấp cứu | Lần | 100,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù | Lần | 100,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Thổi ngạt | Lần | 100,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | Lần | 50,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) | Lần | 100,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Thở oxy gọng kính | Lần | 100,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi | Lần | 100,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Thở oxy qua mặt nạ có túi | Lần | 100,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) | Lần | 100,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 120,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Thông tiểu | Lần | 100,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Hồi sức chống sốc | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Đặt sonde hậu môn | Lần | 150,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Kiểm soát đau trong cấp cứu | Lần | 150,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | Lần | 120,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Băng bó vết thương | Lần | 100,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Cầm máu (vết thương chảy máu) | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Định nhóm máu tại giường | Lần | 95,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Cắt bỏ chắp có bọc | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Khâu da mi | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Lấy calci đông dưới kết mạc | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Bơm rửa lệ đạo | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Rửa cùng đồ | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Rạch áp xe mi | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Cắt chỉ khâu da | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Khám mắt | Lần | 80,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Nhổ răng vĩnh viễn | Lần | 300,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 300,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Lần | 300,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Lần | 300,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Lần | 500,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà | Lần | 1,000,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Máng hở mặt nhai | Lần | 500,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Mài chỉnh khớp cắn | Lần | 500,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Tháo chụp răng giả | Lần | 500,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) hóa trùng hợp | Lần | 350,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | Lần | 350,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | Lần | 350,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Lần | 350,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt | Lần | 350,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | Lần | 300,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Lấy tủy buồng răng sữa | Lần | 300,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Điều trị tủy răng sữa | Lần | 300,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor | Lần | 300,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn | Lần | 500,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | Lần | 350,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Composite | Lần | 350,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | 350,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | 350,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Nhổ răng sữa | Lần | 50,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Nhổ chân răng sữa | Lần | 100,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | Lần | 100,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Trích áp xe lợi trẻ em | Lần | 100,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Điều trị viêm lợi trẻ em | Lần | 100,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Trích áp xe lợi | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Điều trị viêm lợi do mọc răng | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Máng chống nghiến răng | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Sửa hàm giả gãy | Lần | 500,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Thêm răng cho hàm giả tháo lắp | Lần | 800,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Thêm móc cho hàm giả tháo lắp | Lần | 800,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Đệm hàm giả nhựa thường | Lần | 100,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) | Lần | 100,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Hàm giả tháo lắp từng phần nhựa thường | Lần | 800,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Hàm giả tháo lắp toàn bộ nhựa thường | Lần | 800,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Chụp nhựa | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) | Lần | 300,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Khâu vành tai rách sau chấn thương | Lần | 125,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Lấy dị vật tai | Lần | 250,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | Lần | 125,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Trích nhọt ống tai ngoài | Lần | 125,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Làm thuốc tai | Lần | 125,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Lấy dáy tai (nút biểu bì) | Lần | 250,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Nhét bấc mũi sau | Lần | 50,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Nhét bấc mũi trước | Lần | 50,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | Lần | 125,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp | Lần | 250,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Lấy dị vật họng miệng | Lần | 250,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Khí dung mũi họng | Lần | 250,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Tiêm trong da | Lần | 100,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Tiêm dưới da | Lần | 100,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Tiêm bắp thịt | Lần | 100,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Tiêm tĩnh mạch | Lần | 100,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Truyền tĩnh mạch | Lần | 100,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Chăm sóc da điều trị bệnh da | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Tiêm nội sẹo, nội thương tổn | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Ga giường bột tale điều trị bệnh da | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Lần | 250,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm | Lần | 200,000 |
| 1 – Khám bệnh | 34 – NHI KHOA | Trích rạch áp xe nhỏ | Lần | 500,000 |